Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đều đặn


égal; régulier
Nhiệt độ đều đặn
température égale
Khuôn mặt đều đặn
visage régulier
Trả tiền đều đặn
payer de façon irrégulière; payer régulièrement
harmonieux; bien proportionné
Một tổng thể đều đặn
un ensemble harmonieux
Thân hình đều đặn
corps bien proportionné
assidu
Việc làm đều đặn
travail assidu
Đi học đều đặn
venir à l'école de façon assidue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.